VIETNAMESE

được chứ

có thể, được rồi

word

ENGLISH

Alright

  
ADV

/ɔːlˈraɪt/

okay, fine

“Được chứ” là câu hỏi để xin phép hoặc khẳng định.

Ví dụ

1.

Được chứ, chúng ta tiếp tục kế hoạch thôi.

Alright, let's proceed with the plan.

2.

Được chứ, tôi sẽ tham gia cuộc họp.

Alright, I'll join the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Alright nhé! check Okay - Được thôi Phân biệt: Okay là cách đáp lại thân thiện và phổ biến, rất gần với Alright. Ví dụ: Okay, let’s start. (Được thôi, hãy bắt đầu.) check Fine - Ổn Phân biệt: Fine diễn tả sự đồng ý nhẹ nhàng, tương đương Alright. Ví dụ: Fine, you win. (Được rồi, bạn thắng.) check Sure - Chắc chắn Phân biệt: Sure mang sắc thái đồng ý nhanh gọn, sát nghĩa với Alright. Ví dụ: Sure, I’ll help you. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn.) check Sounds good - Nghe ổn đó Phân biệt: Sounds good là cách phản hồi tích cực, gần với Alright. Ví dụ: Sounds good to me! (Nghe ổn đó với tôi!)