VIETNAMESE

Húng hắng

Ho nhẹ, ho khan

word

ENGLISH

Cough

  
VERB

/kɒf/

Hack, clear throat

Húng hắng là hành động ho nhẹ hoặc ho cố ý để gây chú ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy húng hắng để thu hút sự chú ý của cô ấy.

He coughed softly to catch her attention.

2.

Cô ấy húng hắng để báo hiệu sự xuất hiện của mình.

She coughed to signal her arrival.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cough khi nói hoặc viết nhé! check Suppress a cough – cố nhịn cơn ho Ví dụ: She suppressed a cough during the speech. (Cô ấy cố nhịn ho trong lúc phát biểu) check Persistent cough – ho dai dẳng Ví dụ: A persistent cough could be a sign of something serious. (Một cơn ho dai dẳng có thể là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng) check Cough violently – ho dữ dội Ví dụ: He coughed violently after drinking the cold water. (Anh ấy ho dữ dội sau khi uống nước lạnh) check Clear your throat with a cough – khạc nhẹ làm sạch cổ họng Ví dụ: He cleared his throat with a cough before speaking. (Anh ta khạc nhẹ làm sạch cổ họng trước khi nói)