VIETNAMESE

chưa thể

chưa làm được, chưa có khả năng

word

ENGLISH

Cannot yet

  
VERB

/ˈkænɑt jɛt/

Unable, Incapable

“Chưa thể” là cách nói miêu tả việc chưa có khả năng hoặc chưa đạt điều kiện để thực hiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy chưa thể hoàn thành nhiệm vụ.

He cannot yet complete the task.

2.

Cô ấy chưa thể đi du lịch nước ngoài.

She cannot yet travel abroad.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cannot yet nhé! check Not able to at the moment - Hiện tại chưa thể Phân biệt: Not able to at the moment diễn tả ý chưa thể làm ngay – đồng nghĩa trực tiếp với cannot yet trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ: We’re not able to approve the request at the moment. (Hiện tại chúng tôi chưa thể phê duyệt yêu cầu.) check Still pending - Vẫn đang chờ xử lý Phân biệt: Still pending là cách nói thường dùng trong thủ tục, hệ thống – gần nghĩa với cannot yet khi nói về việc chưa thể tiến hành. Ví dụ: Your application is still pending review. (Hồ sơ của bạn vẫn đang chờ xem xét.) check Yet to be done - Vẫn chưa thực hiện Phân biệt: Yet to be done là cách nói trang trọng – tương đương với cannot yet trong mô tả tiến độ công việc. Ví dụ: The final step is yet to be done. (Bước cuối cùng vẫn chưa được thực hiện.)