VIETNAMESE

vẫn khoẻ

vẫn ổn, vẫn mạnh khỏe

word

ENGLISH

still doing well

  
PHRASE

/stɪl ˈduːɪŋ wɛl/

still fine, in good shape

“Vẫn khoẻ” là trạng thái sức khỏe vẫn tốt, không có vấn đề gì.

Ví dụ

1.

Tôi vẫn khoẻ dù có nhiều thử thách.

I am still doing well despite the challenges.

2.

Cô ấy vẫn khoẻ sau ca phẫu thuật.

She is still doing well after the surgery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của still doing well (vẫn khỏe) nhé! check Still going strong - Vẫn còn rất khỏe Phân biệt: Still going strong là cách diễn đạt phổ biến, rất gần với still doing well. Ví dụ: At 80, she’s still going strong. (Dù đã 80 tuổi, bà ấy vẫn còn rất khỏe.) check Holding up well - Trụ vững Phân biệt: Holding up well diễn tả sự bền bỉ, tương đương still doing well. Ví dụ: He’s holding up well despite the stress. (Anh ấy vẫn ổn mặc dù bị căng thẳng.) check In good spirits - Vui khỏe Phân biệt: In good spirits sát nghĩa với still doing well về cả thể chất lẫn tinh thần. Ví dụ: She seems in good spirits these days. (Gần đây cô ấy trông rất vui khỏe.) check Still in good shape - Vẫn còn phong độ Phân biệt: Still in good shape gần với still doing well khi nhấn mạnh về sức khỏe thể chất. Ví dụ: He’s still in good shape despite his age. (Anh ấy vẫn khỏe dù đã có tuổi.)