VIETNAMESE
thương tổn
tổn thương
ENGLISH
Damage
/ˈdæmɪʤ/
harm, detriment
Thương tổn là tổn thất về cảm xúc hoặc thể chất gây ra đau khổ.
Ví dụ
1.
Thương tổn về cảm xúc cần thời gian để chữa lành.
Emotional damage takes time to heal.
2.
Thương tổn thể chất có thể được sửa chữa bằng phẫu thuật.
Physical damage can be repaired with surgery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của damage (thương tổn – hư hại về vật lý hoặc tinh thần) nhé!
Injury – Vết thương
Phân biệt:
Injury là thương tổn về cơ thể do tai nạn hoặc tác động vật lý, rất gần nghĩa với damage trong y học.
Ví dụ:
The fall caused a serious leg injury.
(Cú ngã gây ra một vết thương nghiêm trọng ở chân.)
Harm – Tổn hại
Phân biệt:
Harm là khái niệm rộng chỉ mọi tổn thương về thể chất, tinh thần, tài sản, đồng nghĩa toàn diện với damage.
Ví dụ:
Smoking can do serious harm to your health.
(Hút thuốc có thể gây tổn hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.)
Trauma – Sang chấn
Phân biệt:
Trauma là tổn thương sâu, có thể về thể chất hoặc tâm lý, gần nghĩa nghiêm trọng hơn với damage.
Ví dụ:
The accident left him with lasting trauma.
(Tai nạn để lại sang chấn kéo dài cho anh ấy.)
Destruction – Sự hủy hoại
Phân biệt:
Destruction là tổn thất nặng đến mức mất toàn bộ, đồng nghĩa cấp độ cao hơn của damage.
Ví dụ:
The explosion caused total destruction of the building.
(Vụ nổ gây ra sự hủy hoại toàn bộ tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết