VIETNAMESE

đáng để suy ngẫm

kích thích suy nghĩ, đáng cân nhắc

word

ENGLISH

thought-provoking

  
ADJ

/θɔt prəˈvoʊkɪŋ/

stimulating, reflective

Đáng để suy ngẫm là gợi ý điều gì đó cần được cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Bài viết về biến đổi khí hậu thật sự đáng để suy ngẫm.

The article about climate change is truly thought-provoking.

2.

Bộ phim tài liệu đưa ra góc nhìn đáng để suy ngẫm về lịch sử.

The documentary provided a thought-provoking perspective on history.

Ghi chú

Từ thought-provoking là từ ghép của (thought – suy nghĩ, provoking – kích thích / khơi gợi). Cấu trúc này rất phổ biến trong mô tả nội dung học thuật, nghệ thuật. Dưới đây là các từ ghép tương tự! check thoughtful – sâu sắc / chu đáo Ví dụ: That was a thoughtful gesture. (Đó là một hành động chu đáo.) check thoughtless – vô tâm Ví dụ: It was a thoughtless remark. (Đó là một nhận xét vô tâm.) check mind-opening – mở mang tư duy Ví dụ: It was a truly mind-opening discussion. (Đó là một cuộc thảo luận mở mang tư duy thực sự.) check eye-opening – mở rộng tầm mắt Ví dụ: The trip to the slums was eye-opening. (Chuyến đi đến khu ổ chuột thật smở rộng tầm mắt.)