VIETNAMESE
trời đánh tránh bữa ăn
không làm gián đoạn bữa ăn
ENGLISH
even God spares meals
/ˈiːvən ɡɒd spɛərz miːlz/
let people eat in peace, respect mealtime
“Trời đánh tránh bữa ăn” là câu cụm từ ám chỉ rằng ngay cả trong hoàn cảnh tồi tệ nhất cũng không nên làm gián đoạn bữa ăn của ai đó.
Ví dụ
1.
Người ta nói trời đánh tránh bữa ăn, vậy nên hãy ăn trước đã.
They say even God spares meals, so let’s eat first.
2.
Ngay cả trong chiến tranh, người ta vẫn nhớ rằng trời đánh tránh bữa ăn.
Even in war, people remember that God spares meals.
Ghi chú
Trời đánh tránh bữa ăn là một thành ngữ nói về việc dù có chuyện gì xảy ra thì cũng không nên quấy rầy người khác lúc họ đang ăn – hàm ý thể hiện sự tôn trọng tối thiểu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự tôn trọng không gian cá nhân hoặc những nguyên tắc ngầm này nhé!
Let them eat in peace – Để người ta ăn yên ổn
Ví dụ:
He waited until they finished—just to let them eat in peace.
(Anh ấy chờ họ ăn xong – chỉ để họ được yên ổn dùng bữa.)
Basic decency – Sự tử tế cơ bản
Ví dụ:
Interrupting someone’s meal shows a lack of basic decency.
(Làm phiền người khác lúc họ đang ăn là thiếu tử tế cơ bản.)
Even war has rules – Chiến tranh còn có quy tắc
Ví dụ:
Criticizing someone while they’re eating? Even war has rules.
(Chỉ trích ai đó khi họ đang ăn à? Đến chiến tranh còn có quy tắc đấy!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết