VIETNAMESE

hùm

word

ENGLISH

tiger

  
NOUN

/ˈtaɪɡə/

big cat

Hùm là tên gọi khác của hổ trong tiếng Việt.

Ví dụ

1.

Hùm rình mồi trong rừng rậm.

The tiger prowled through the jungle.

2.

Người dân địa phương sợ hãi sự hiện diện của hùm.

Local people feared the tiger's presence.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ tiger nhé! check Paper tiger – Hùm giấy, bề ngoài có vẻ mạnh nhưng thật ra yếu đuối Ví dụ: That army looks strong, but it’s just a paper tiger. (Đội quân đó trông mạnh mẽ nhưng thực chất chỉ là hùm giấy.) check Ride the tiger – Đang làm việc nguy hiểm, khó kiểm soát, không thể dừng lại giữa chừng Ví dụ: He’s riding the tiger with that risky investment. (Anh ta đang chơi trò nguy hiểm với khoản đầu tư đầy rủi ro ấy.) check Have a tiger by the tail – Đang kiểm soát việc lớn, mạnh mẽ nhưng rất khó duy trì Ví dụ: The CEO has a tiger by the tail with the company's rapid growth. (CEO đang kiểm soát một thứ lớn mạnh nhưng rất khó điều hành: tốc độ phát triển nhanh của công ty.)