VIETNAMESE

chục

word

ENGLISH

group of ten

  
NOUN

/ɡruːp əv tɛn/

Chục là từ chỉ số lượng mười trong tiếng Việt, thường dùng để gộp mười đơn vị thành một nhóm. Từ này thường thấy trong các ngữ cảnh như mua bán lẻ hoặc đo đếm đơn vị hàng hóa.

Ví dụ

1.

Ở đây, người ta thường bán một chục cam với giá rẻ hơn so với mua lẻ từng quả.

Here, people often sell a group of ten oranges at a cheaper price compared to buying them individually.

2.

Bà nội đã mua một chục trứng để chuẩn bị cho bữa sáng ngày mai.

Grandma bought a group of ten eggs to prepare for tomorrow's breakfast.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group of ten (chục) nhé! check Set of ten – Bộ mười Phân biệt: Set of ten là một nhóm gồm 10 phần tử, đồng nghĩa phổ biến và hình học với group of ten. Ví dụ: The package includes a set of ten colored pencils. (Bộ sản phẩm bao gồm mười bút chì màu.) check Ten-pack – Gói mười món Phân biệt: Ten-pack là cách gọi đời thường, dùng trong tiêu dùng và đóng gói sản phẩm, gần nghĩa thương mại với group of ten. Ví dụ: This ten-pack of markers is on sale. (Gói 10 bút đánh dấu này đang giảm giá.) check Bundle of ten – Bó/bộ mười Phân biệt: Bundle of ten mô tả nhóm 10 món đi kèm nhau, đồng nghĩa linh hoạt với group of ten. Ví dụ: We received a bundle of ten tickets for the event. (Chúng tôi nhận được một bộ 10 vé cho sự kiện.) check Tenfold group – Nhóm mười phần Phân biệt: Tenfold group là cách gọi trang trọng hoặc toán học cho nhóm gồm 10 phần tử, đồng nghĩa học thuật với group of ten. Ví dụ: The study was conducted with a tenfold group for comparison. (Nghiên cứu được thực hiện với nhóm mười người để đối chiếu.)