VIETNAMESE
Thật lòng mà nói
Thành thật
ENGLISH
Honestly
/ˈɒnɪstli/
Frankly, truthfully
Thật lòng mà nói là cách mở đầu để diễn đạt sự chân thành hoặc trung thực.
Ví dụ
1.
Thật lòng mà nói, tôi nghĩ đây là quyết định tốt nhất.
Honestly, I think this is the best decision.
2.
Thật lòng mà nói, cô ấy đã xử lý tình huống rất tốt.
Honestly, she handled the situation very well.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honestly nhé!
Frankly - Thẳng thắn
Phân biệt:
Frankly diễn tả sự nói thật một cách trực diện, rất gần với Honestly.
Ví dụ:
Frankly, I don’t like the idea.
(Thẳng thắn mà nói, tôi không thích ý tưởng này.)
To be honest - Thành thật mà nói
Phân biệt:
To be honest là cụm từ phổ biến tương đương với Honestly.
Ví dụ:
To be honest, I was scared.
(Thành thật mà nói, tôi đã rất sợ.)
Truthfully - Một cách trung thực
Phân biệt:
Truthfully nhấn mạnh tính chân thực trong lời nói, sát nghĩa với Honestly.
Ví dụ:
Truthfully, I don’t know what to do.
(Thật lòng mà nói, tôi không biết phải làm gì.)
Candidly - Một cách thẳng thắn
Phân biệt:
Candidly mang sắc thái bộc trực, gần với Honestly.
Ví dụ:
Candidly, I expected more from him.
(Thật lòng mà nói, tôi mong đợi nhiều hơn từ anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết