VIETNAMESE

quê cha đất tổ

đất tổ, quê tổ tiên

word

ENGLISH

ancestral homeland

  
NOUN

/ænˈsɛstrəl ˈhəʊmlænd/

native land, roots

Quê cha đất tổ là cách nói chỉ nơi gắn bó lâu đời của tổ tiên hoặc dòng họ.

Ví dụ

1.

Anh ấy trở về quê cha đất tổ sau nhiều năm.

He returned to his ancestral homeland after many years.

2.

Nhiều người cảm thấy gắn bó với quê cha đất tổ của mình.

Many people feel a strong bond to their ancestral homeland.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ancestral homeland nhé! check Native land - Quê gốc Phân biệt: Native land là cách nói nhẹ nhàng, truyền thống – đồng nghĩa với ancestral homeland trong bối cảnh tình cảm hoặc lịch sử. Ví dụ: He returned to his native land after decades abroad. (Anh ấy trở về quê gốc sau nhiều thập kỷ sống ở nước ngoài.) check Place of origin - Nơi xuất xứ Phân biệt: Place of origin mang nghĩa hành chính hơn – gần nghĩa với ancestral homeland trong hồ sơ, thông tin cá nhân. Ví dụ: Please indicate your place of origin on this form. (Vui lòng ghi rõ quê quán trong biểu mẫu này.) check Land of the ancestors - Đất tổ tiên Phân biệt: Land of the ancestors là cách diễn đạt trang trọng – tương đương với ancestral homeland trong văn hóa, nghi lễ. Ví dụ: They paid tribute at the land of the ancestors. (Họ dâng hương tại vùng đất tổ tiên.)