VIETNAMESE
tập trung lại
hội tụ, thu gom
ENGLISH
congregate
/ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/
gather, muster
Tập trung lại là việc gom các yếu tố hoặc mọi người vào một chỗ.
Ví dụ
1.
Cộng đồng đã tập trung lại tại tòa thị chính.
The community congregated at the town hall.
2.
Mọi người bắt đầu tụ tập bên ngoài tòa án.
The people began to congregate outside the courthouse.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của congregate nhé!
Gather - Tụ tập
Phân biệt:
Gather diễn tả hành động nhóm lại với nhau, rất gần với congregate.
Ví dụ:
The protesters began to gather in front of the building.
(Những người biểu tình bắt đầu tụ tập trước tòa nhà.)
Assemble - Tập hợp
Phân biệt:
Assemble nhấn mạnh việc tập trung có tổ chức, tương đương congregate.
Ví dụ:
The team assembled for a final meeting.
(Cả đội đã tập hợp cho cuộc họp cuối cùng.)
Come together - Tụ họp lại
Phân biệt:
Come together diễn tả sự tập trung tự nhiên, sát nghĩa với congregate.
Ví dụ:
The fans came together to celebrate.
(Những người hâm mộ đã tụ họp lại để ăn mừng.)
Cluster - Tụm lại
Phân biệt:
Cluster mô tả việc tụm lại thành nhóm nhỏ, gần với congregate.
Ví dụ:
Guests clustered around the speaker.
(Khách mời tụm lại quanh diễn giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết