VIETNAMESE
suy nghĩ kỹ trước khi nói
cân nhắc kỹ lưỡng
ENGLISH
think before you speak
/θɪŋk bɪˈfɔːr juː spiːk/
weigh your words
“Suy nghĩ kỹ trước khi nói” là hành động cân nhắc cẩn thận lời nói trước khi thốt ra.
Ví dụ
1.
Luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói trong một cuộc họp.
Always think before you speak in a meeting.
2.
Anh ấy khuyên chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi nói.
He advised us to think before we speak.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của think before you speak nhé!
Consider your words carefully - Cân nhắc lời nói cẩn thận
Phân biệt:
Consider your words carefully nhấn mạnh sự suy nghĩ kỹ trước khi nói, rất gần với think before you speak.
Ví dụ:
Always consider your words carefully in negotiations.
(Luôn cân nhắc lời nói cẩn thận trong đàm phán.)
Pause before you respond - Tạm dừng trước khi trả lời
Phân biệt:
Pause before you respond diễn tả sự dừng lại để suy nghĩ, tương đương think before you speak.
Ví dụ:
Pause before you respond in heated discussions.
(Hãy dừng lại suy nghĩ trước khi trả lời trong những cuộc thảo luận căng thẳng.)
Weigh your words - Cân nhắc lời nói
Phân biệt:
Weigh your words nhấn mạnh việc cân nhắc tác động của lời nói, sát nghĩa với think before you speak.
Ví dụ:
Weigh your words before making a statement.
(Hãy cân nhắc lời nói trước khi đưa ra tuyên bố.)
Be mindful of your speech - Hãy cẩn trọng với lời nói
Phân biệt:
Be mindful of your speech diễn tả sự thận trọng, gần với think before you speak.
Ví dụ:
Be mindful of your speech to avoid misunderstandings.
(Hãy cẩn trọng với lời nói để tránh hiểu lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết