VIETNAMESE

từ thế hệ này sang thế hệ khác

truyền từ đời này sang đời khác, qua nhiều thế hệ

word

ENGLISH

from generation to generation

  
PHRASE

/frʌm ˌdʒɛnəˈreɪʃən tuː ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

passed down over time, inherited

“Từ thế hệ này sang thế hệ khác” là sự kế thừa hoặc truyền lại qua các thế hệ.

Ví dụ

1.

Truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Traditions are carried from generation to generation.

2.

Kiến thức được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Knowledge is transferred from generation to generation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ generation khi nói hoặc viết nhé! check Young generation – thế hệ trẻ Ví dụ: The young generation is more open to global culture. (Thế hệ trẻ ngày nay cởi mở hơn với văn hóa toàn cầu) check From generation to generation – truyền từ đời này sang đời khác Ví dụ: These customs have been passed down from generation to generation. (Những phong tục này đã được truyền từ đời này sang đời khác) check New generation – thế hệ mới Ví dụ: The new generation of smartphones is faster and smarter. (Thế hệ điện thoại mới nhanh hơn và thông minh hơn) check Bridge the generation gap – thu hẹp khoảng cách thế hệ Ví dụ: Open dialogue helps bridge the generation gap. (Đối thoại cởi mở giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ)