VIETNAMESE
không như mong đợi
không đạt kỳ vọng, không như ý
ENGLISH
not as expected
/nɑt æz ɪkˈspɛktɪd/
disappointing, not satisfactory
Từ “không như mong đợi” diễn đạt sự thất vọng vì điều gì đó không đạt kỳ vọng.
Ví dụ
1.
Kết quả của dự án không như mong đợi.
The outcome of the project was not as expected.
2.
Bộ phim không như mong đợi; nó thiếu sự hấp dẫn.
The movie was not as expected; it lacked excitement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not as expected (không như mong đợi) nhé!
Disappointing – Gây thất vọng
Phân biệt:
Disappointing mang ý nghĩa trái với kỳ vọng, sát với not as expected.
Ví dụ:
The result was disappointing.
(Kết quả không như mong đợi.)
Below expectations – Dưới mức kỳ vọng
Phân biệt:
Below expectations là cách nói trang trọng hơn, tương đương với not as expected.
Ví dụ:
Her performance was below expectations.
(Phần thể hiện của cô ấy không như mong đợi.)
Off the mark – Lệch khỏi dự đoán
Phân biệt:
Off the mark là thành ngữ mang nghĩa không chính xác như đã nghĩ.
Ví dụ:
The prediction was off the mark.
(Dự đoán đã không như mong đợi.)
Didn’t live up to – Không đạt được kỳ vọng
Phân biệt:
Didn’t live up to thường đi kèm với từ “expectations”, gần nghĩa với not as expected.
Ví dụ:
The movie didn’t live up to the hype.
(Bộ phim không như mong đợi từ quảng cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết