VIETNAMESE

tránh chỗ cho

nhường chỗ, dẹp đường

word

ENGLISH

make way

  
PHRASE

/meɪk weɪ/

clear the way, step aside

“Tránh chỗ cho” là hành động nhường không gian hoặc vị trí để người khác có thể sử dụng.

Ví dụ

1.

Làm ơn tránh chỗ cho xe cứu thương.

Please make way for the ambulance.

2.

Họ tránh chỗ cho các khách VIP.

They made way for the VIP guests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make khi nói hoặc viết nhé! check make up – bịa chuyện / làm lành / chiếm (tỷ lệ) Ví dụ: She made up an excuse for being late. (Cô ấy bịa ra một lý do để biện minh cho việc đến trễ) check make up for sth – bù đắp cho điều gì Ví dụ: I’ll work overtime to make up for the lost time. (Tôi sẽ làm thêm giờ để bù lại thời gian đã mất) check make out – hiểu được / nhìn thấy / giả vờ Ví dụ: I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu được anh ta đang nói gì) check make of sb/sth – nghĩ gì về ai / cái gì Ví dụ: What do you make of his behavior? (Bạn nghĩ gì về hành vi của anh ta?)