VIETNAMESE

trông béo tốt

trông mập mạp, khỏe mạnh

word

ENGLISH

look well-fed

  
PHRASE

/lʊk wɛl-fɛd/

appear healthy, look nourished

“Trông béo tốt” là cách mô tả ai đó có vẻ ngoài khỏe mạnh, đầy đặn.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông béo tốt sau kỳ nghỉ.

He looks well-fed after his vacation.

2.

Những con bò trông béo tốt và khỏe mạnh.

The cows look well-fed and strong.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của look well-fed nhé! check Appear plump - Trông đầy đặn Phân biệt: Appear plump nhấn mạnh vẻ ngoài tròn trịa, khỏe mạnh, gần với look well-fed. Ví dụ: He appears plump after the long holiday. (Anh ấy trông đầy đặn sau kỳ nghỉ dài.) check Seem healthy - Trông khỏe mạnh Phân biệt: Seem healthy nhấn mạnh vẻ ngoài mạnh khỏe, tương đương nhẹ nhàng với look well-fed. Ví dụ: She seems healthy and energetic. (Cô ấy trông khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.) check Look chubby - Trông mũm mĩm Phân biệt: Look chubby mang sắc thái dễ thương hơn, gần với look well-fed. Ví dụ: The baby looks chubby and adorable. (Em bé trông mũm mĩm và rất đáng yêu.) check Appear nourished - Trông được chăm sóc tốt Phân biệt: Appear nourished nhấn mạnh sự chăm sóc tốt về dinh dưỡng, sát nghĩa với look well-fed. Ví dụ: The puppies appear nourished and lively. (Những chú cún trông được chăm sóc tốt và rất hoạt bát.)