VIETNAMESE

tôi nghĩ

cho rằng, đoán rằng

word

ENGLISH

I think

  
VERB

/aɪ θɪŋk/

believe, suppose

“Tôi nghĩ” là diễn đạt quan điểm hoặc suy luận cá nhân.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ đây là một ý tưởng tuyệt vời.

I think this is a great idea.

2.

Anh ấy nghĩ trời sẽ mưa sau đó.

He thinks it will rain later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I think nhé! check In my opinion - Theo ý kiến của tôi Phân biệt: In my opinion nhấn mạnh rằng đó là quan điểm cá nhân, rất gần với I think. Ví dụ: In my opinion, we should invest more in education. (Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.) check I believe - Tôi tin rằng Phân biệt: I believe mang sắc thái chắc chắn hơn một chút so với I think. Ví dụ: I believe he is the right person for the job. (Tôi tin rằng anh ấy là người phù hợp với công việc này.) check It seems to me - Dường như đối với tôi Phân biệt: It seems to me là cách nói nhẹ nhàng hơn, gần nghĩa với I think. Ví dụ: It seems to me that she’s unhappy. (Dường như cô ấy không vui.) check From my perspective - Từ góc nhìn của tôi Phân biệt: From my perspective nhấn mạnh góc nhìn cá nhân, sát nghĩa với I think. Ví dụ: From my perspective, the plan could work. (Từ góc nhìn của tôi, kế hoạch này có thể hiệu quả.)