VIETNAMESE
trộm nghĩ
nghĩ rằng, cho rằng
ENGLISH
humbly think
/ˈhʌmbli θɪŋk/
modestly consider, respectfully believe
“Trộm nghĩ” là cách nói thể hiện suy nghĩ cá nhân một cách khiêm tốn.
Ví dụ
1.
Trộm nghĩ rằng đây là một ý tưởng tuyệt vời.
I humbly think that this is a great idea.
2.
Cô ấy trộm nghĩ mình không xứng đáng được khen ngợi.
She humbly thinks she is not worthy of praise.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humbly think (trộm nghĩ) nhé!
Modestly suggest - Khiêm nhường đề xuất
Phân biệt:
Modestly suggest nhấn mạnh sự bày tỏ ý kiến một cách nhẹ nhàng, rất gần với humbly think.
Ví dụ:
I modestly suggest we consider another route.
(Tôi trộm nghĩ rằng ta nên cân nhắc hướng đi khác.)
With all due respect - Xin phép nói
Phân biệt:
With all due respect là cách mở đầu lịch sự khi bày tỏ ý kiến khác biệt, tương đương humbly think.
Ví dụ:
With all due respect, I believe that might not work.
(Xin phép nói, tôi nghĩ cách đó có thể không hiệu quả.)
If I may say so - Nếu được phép nói
Phân biệt:
If I may say so sát nghĩa với humbly think khi thể hiện sự lịch thiệp trong phát ngôn.
Ví dụ:
If I may say so, this needs improvement.
(Trộm nghĩ điều này cần cải thiện thêm.)
I respectfully believe - Tôi kính cẩn cho rằng
Phân biệt:
I respectfully believe là cách nói trang trọng hơn, gần với humbly think.
Ví dụ:
I respectfully believe this is the right decision.
(Trộm nghĩ đây là quyết định đúng đắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết