VIETNAMESE

tâm trạng tồi tệ

tâm trạng xấu

word

ENGLISH

bad mood

  
NOUN

/bæd muːd/

negative mood

Tâm trạng tồi tệ là trạng thái cảm xúc tiêu cực, u ám và buồn bã.

Ví dụ

1.

Cô ấy có tâm trạng tồi tệ sau khi nghe tin.

She was in a bad mood after hearing the news.

2.

Anh ấy có tâm trạng tồi tệ sau khi lỡ chuyến bay

He was in a bad mood after missing his flight

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mood khi nói hoặc viết nhé! check Be in a good mood – đang có tâm trạng tốt Ví dụ: She was in a good mood after receiving the news. (Cô ấy có tâm trạng tốt sau khi nhận được tin tức) check Lift someone’s mood – cải thiện tâm trạng ai đó Ví dụ: Listening to music always lifts my mood. (Nghe nhạc luôn giúp cải thiện tâm trạng của tôi) check Change your mood – thay đổi tâm trạng Ví dụ: A walk in the park helped him change his mood. (Đi dạo công viên giúp anh ấy thay đổi tâm trạng) check Be in no mood for – không có tâm trạng để làm gì Ví dụ: I’m in no mood for jokes right now. (Tôi không có tâm trạng để đùa lúc này đâu)