VIETNAMESE
Thật đau lòng
Xé lòng, rất đau buồn
ENGLISH
Heartbreaking
/ˈhɑːtˌbreɪkɪŋ/
Sorrowful, deeply saddening
Thật đau lòng là cách diễn đạt cảm giác buồn bã sâu sắc trước một điều tồi tệ.
Ví dụ
1.
Tin tức về thảm họa thật đau lòng.
The news about the disaster was heartbreaking.
2.
Mất đi người thân luôn thật đau lòng.
Losing a loved one is always heartbreaking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heartbreaking nhé!
Devastating - Tàn phá tinh thần
Phân biệt:
Devastating nhấn mạnh sự đau đớn sâu sắc, rất gần với Heartbreaking.
Ví dụ:
The ending was devastating to watch.
(Cái kết thật tàn phá cảm xúc.)
Gut-wrenching - Đau quặn lòng
Phân biệt:
Gut-wrenching diễn tả sự đau buồn tột độ, tương đương với Heartbreaking.
Ví dụ:
It was a gut-wrenching decision to make.
(Đó là một quyết định đau đớn.)
Tragic - Bi thương
Phân biệt:
Tragic thể hiện nỗi buồn sâu sắc và mất mát, sát nghĩa với Heartbreaking.
Ví dụ:
Her story is tragic and moving.
(Câu chuyện của cô ấy đầy bi thương và cảm động.)
Heartrending - Nhói tim
Phân biệt:
Heartrending là cách diễn đạt trang trọng cho Heartbreaking.
Ví dụ:
It was a heartrending farewell.
(Đó là một cuộc chia tay nhói tim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết