VIETNAMESE
Liệu rằng
Có nên, liệu có
ENGLISH
Whether
/ˈwɛðər/
If, suppose
Liệu rằng là cách diễn đạt sự dự đoán hoặc hoài nghi về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi liệu rằng cô ấy có tham gia bữa tối với chúng ta không.
I wonder whether she’ll join us for dinner.
2.
Cô ấy hỏi liệu rằng có thể dời lịch lại không.
She asked whether it was possible to reschedule.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ whether khi nói hoặc viết nhé!
whether + S + V – liệu rằng ai đó có làm gì không
Ví dụ:
I don’t know whether she will come to the party.
(Tôi không biết liệu rằng cô ấy có đến bữa tiệc không)
whether or not + clause – dù có hay không
Ví dụ:
We’re going hiking whether or not it rains.
(Chúng tôi sẽ đi leo núi dù có mưa hay không)
decide/determine whether... – quyết định liệu rằng...
Ví dụ:
They need to decide whether to continue the project.
(Họ cần quyết định liệu có tiếp tục dự án hay không)
ask/find out whether... – hỏi / tìm hiểu liệu rằng...
Ví dụ:
Can you find out whether he got the job?
(Bạn có thể tìm hiểu xem liệu anh ấy có được nhận không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết