VIETNAMESE

trong bất kỳ hoàn cảnh nào

dù trong hoàn cảnh nào, bất luận tình huống

word

ENGLISH

under any circumstances

  
PHRASE

/ˈʌndər ˈɛni ˈsɜrkəmˌstænsɪz/

in any situation, no matter the circumstances

“Trong bất kỳ hoàn cảnh nào” có nghĩa là không có trường hợp ngoại lệ nào đối với một tình huống nhất định.

Ví dụ

1.

Bạn không được rời vị trí trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

You must not leave your post under any circumstances.

2.

Dù trong hoàn cảnh nào, an toàn là trên hết.

Under any circumstances, safety comes first.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của under any circumstances (trong bất kỳ hoàn cảnh nào) nhé! check No matter what – Dù có thế nào Phân biệt: No matter what là cách nói mạnh mẽ để nhấn mạnh tính bất biến, đồng nghĩa với under any circumstances. Ví dụ: Stay calm no matter what happens. (Giữ bình tĩnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào xảy ra.) check Regardless of the situation – Bất kể tình huống nào Phân biệt: Regardless of the situation là cách nói trang trọng hơn nhưng sát nghĩa với under any circumstances. Ví dụ: We must follow the rules regardless of the situation. (Chúng ta phải tuân theo quy định trong mọi tình huống.) check In any case – Trong bất cứ trường hợp nào Phân biệt: In any case là cách dùng phổ biến trong hội thoại lẫn văn viết, gần nghĩa với under any circumstances. Ví dụ: In any case, don’t panic. (Trong mọi trường hợp, đừng hoảng loạn.) check Whatever happens – Dù chuyện gì xảy ra Phân biệt: Whatever happens thể hiện sự kiên định, tương đương với under any circumstances. Ví dụ: Stick to the plan whatever happens. (Dù có chuyện gì, hãy giữ vững kế hoạch.)