VIETNAMESE

xin chào bạn

chào bạn, xin chào

word

ENGLISH

hello

  
INTERJECTION

/həˈləʊ/

hi, greetings

“Xin chào bạn” là lời chào hỏi cá nhân.

Ví dụ

1.

Xin chào bạn, hôm nay bạn thế nào?

Hello, how are you today?

2.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn.

Hello! It’s nice to meet you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hello nhé! check Hi - Chào Phân biệt: Hi là cách chào thân mật, phổ biến nhất, rất gần với hello. Ví dụ: Hi, how are you? (Chào bạn, bạn khỏe không?) check Hey - Ê Phân biệt: Hey là cách chào thân thiện, gần gũi thay cho hello. Ví dụ: Hey there! (Chào nhé!) check Greetings - Xin chào Phân biệt: Greetings mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương hello. Ví dụ: Greetings from the team. (Xin chào từ phía đội ngũ của chúng tôi.) check Good day - Chào bạn (trang trọng) Phân biệt: Good day là cách chào trang trọng hơn thay thế cho hello. Ví dụ: Good day to you, sir. (Chào ngày mới tốt lành đến ngài.)