VIETNAMESE

đầy đến miệng

tràn đầy, đầy ắp

word

ENGLISH

brimming

  
ADJ

/ˈbrɪmɪŋ/

overflowing

“Đầy đến miệng” là cụm từ chỉ trạng thái chứa đầy, đến mức tràn ra ngoài.

Ví dụ

1.

Đôi mắt cô ấy đầy đến miệng với những giọt nước mắt hạnh phúc.

Her eyes were brimming with tears of joy.

2.

Ly nước đầy đến miệng.

The glass was brimming with water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brimming nhé! check Overflowing - Tràn đầy Phân biệt: Overflowing diễn tả trạng thái chứa đầy đến mức tràn ra, rất gần với brimming. Ví dụ: The cup was overflowing with coffee. (Chiếc cốc tràn đầy cà phê.) check Full to the brim - Đầy đến miệng Phân biệt: Full to the brim là cách diễn đạt sống động cho trạng thái rất đầy, tương đương brimming. Ví dụ: The basket was full to the brim with apples. (Giỏ đầy ắp táo đến miệng.) check Teeming - Đầy ắp Phân biệt: Teeming nhấn mạnh sự đầy tràn, thường đi với sự sống hoặc hoạt động, sát nghĩa với brimming. Ví dụ: The market was teeming with shoppers. (Chợ đông nghẹt người mua sắm.) check Loaded - Nặng trĩu (đầy) Phân biệt: Loaded diễn tả việc chứa đựng rất nhiều, gần với brimming. Ví dụ: The truck was loaded with goods. (Chiếc xe tải chất đầy hàng hóa.)