VIETNAMESE
bỏ bà
tiêu rồi, chết rồi
ENGLISH
oh no
/oʊ noʊ/
oh dear, this is bad
“Bỏ bà” là một cụm từ cảm thán chỉ sự thất vọng hoặc lo lắng về một tình huống.
Ví dụ
1.
Bỏ bà! Tôi quên ví ở nhà rồi.
Oh no! I forgot my wallet at home.
2.
Bỏ bà! Chúng ta lỡ chuyến tàu rồi.
Oh no! We missed the train.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh no nhé!
Oh dear - Ôi trời ơi
Phân biệt:
Oh dear diễn tả sự thất vọng hoặc lo lắng, rất gần với oh no.
Ví dụ:
Oh dear, I forgot my keys!
(Ôi trời ơi, tôi quên chìa khóa rồi!)
Oh shoot - Chết rồi
Phân biệt:
Oh shoot là cách nhẹ nhàng để thể hiện sự thất vọng, tương đương oh no.
Ví dụ:
Oh shoot, I missed the train!
(Chết rồi, tôi lỡ chuyến tàu mất rồi!)
Oh crap - Chết tiệt
Phân biệt:
Oh crap mang sắc thái mạnh hơn, sát nghĩa với oh no.
Ví dụ:
Oh crap, I forgot the deadline!
(Chết tiệt, tôi quên mất hạn nộp rồi!)
Dang it - Trời ạ
Phân biệt:
Dang it là cách nói giảm nhẹ, gần với oh no.
Ví dụ:
Dang it, I lost my wallet.
(Trời ạ, tôi mất ví rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết