VIETNAMESE
trong nóng ngoài lạnh
ngoài lạnh trong nóng, bên ngoài lạnh lùng
ENGLISH
cold on the outside, warm on the inside
/koʊld ɒn ði ˈaʊtsaɪd, wɔrm ɒn ði ˈɪnsaɪd/
hard on the surface, soft within
“Trong nóng ngoài lạnh” là trạng thái bên trong khác với bên ngoài, thường chỉ sự không thống nhất giữa cảm xúc và biểu hiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông có vẻ lạnh lùng bên ngoài, nhưng bên trong lại ấm áp.
He seems cold on the outside, but warm on the inside.
2.
Cô ấy trông có vẻ xa cách, nhưng thực ra rất ấm áp.
She appears distant, but she is actually warm on the inside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cold on the outside, warm on the inside (trong nóng ngoài lạnh) nhé!
Appear aloof, but caring deep down – Bề ngoài lạnh lùng, bên trong ấm áp
Phân biệt:
Appear aloof, but caring deep down mô tả đúng tính cách thường gặp ở người “trong nóng ngoài lạnh” – lạnh nhạt bề ngoài nhưng giàu cảm xúc bên trong.
Ví dụ:
He appears aloof, but he’s caring deep down.
(Anh ấy trông có vẻ lạnh lùng, nhưng thật ra bên trong lại rất quan tâm.)
Cold facade, warm heart – Mặt lạnh, tim ấm
Phân biệt:
Cold facade, warm heart là cách nói hình tượng và súc tích, rất sát với cold on the outside, warm on the inside.
Ví dụ:
She has a cold facade, but a warm heart.
(Cô ấy có vẻ ngoài lạnh lùng nhưng bên trong rất nhân hậu.)
Looks distant, feels deeply – Trông xa cách nhưng rất tình cảm
Phân biệt:
Looks distant, feels deeply diễn tả người kiệm lời, ít thể hiện cảm xúc nhưng giàu lòng trắc ẩn – gần với cold outside, warm inside.
Ví dụ:
Don’t be fooled—he looks distant, but feels deeply.
(Đừng để bị lừa – anh ta trông có vẻ xa cách nhưng rất giàu cảm xúc.)
Hard shell, soft core – Vỏ cứng, ruột mềm
Phân biệt:
Hard shell, soft core là cách ví von sinh động, sát nghĩa với cold on the outside, warm on the inside.
Ví dụ:
He’s got a hard shell, but a soft core.
(Anh ấy có vẻ cứng rắn, nhưng thực ra rất mềm lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết