VIETNAMESE

lan tỏa yêu thương

truyền yêu thương, lan tỏa cảm xúc

word

ENGLISH

spread love

  
VERB

/sprɛd lʌv/

share kindness, radiate affection

Từ “lan tỏa yêu thương” diễn đạt hành động truyền cảm hứng tích cực hoặc tình yêu đến người khác.

Ví dụ

1.

Nụ cười và lời nói tử tế của cô ấy đã lan tỏa yêu thương trong cộng đồng.

Her smile and kind words helped spread love in the community.

2.

Lễ hội là một cách tuyệt vời để lan tỏa yêu thương và sự đoàn kết.

The festival was a great way to spread love and unity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spread love nhé! check Share love - Chia sẻ yêu thương Phân biệt: Share love nhấn mạnh hành động lan truyền tình cảm, rất gần với spread love. Ví dụ: Let’s share love with those in need. (Hãy chia sẻ yêu thương với những người đang cần.) check Express love - Bày tỏ tình yêu Phân biệt: Express love diễn tả hành động thể hiện tình cảm, tương đương spread love trong ngữ cảnh giao tiếp cảm xúc. Ví dụ: Don’t be afraid to express love to your family. (Đừng ngại bày tỏ tình yêu với gia đình.) check Promote love - Cổ vũ tình yêu thương Phân biệt: Promote love dùng trong ngữ cảnh nâng cao giá trị nhân văn, sát nghĩa với spread love. Ví dụ: We aim to promote love through our campaign. (Chúng tôi muốn cổ vũ tình yêu thương qua chiến dịch của mình.) check Radiate love - Lan tỏa tình yêu Phân biệt: Radiate love nhấn mạnh nguồn năng lượng yêu thương tỏa ra, gần với spread love. Ví dụ: She radiates love wherever she goes. (Cô ấy lan tỏa yêu thương ở bất cứ đâu.)