VIETNAMESE

hồi chuông to và dài

chuông dài, chuông to

word

ENGLISH

Loud and long chime

  
PHRASE

/laʊd ənd lɒŋ ʧaɪm/

Resounding bell, Prolonged ring

“Hồi chuông to và dài” là âm thanh vang lên kéo dài, thường để báo hiệu một sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Hồi chuông to và dài đánh dấu sự bắt đầu của buổi lễ.

The loud and long chime marked the start of the celebration.

2.

Những hồi chuông to và dài thường được nghe trong các nghi lễ truyền thống.

Loud and long chimes are often heard in traditional ceremonies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chime khi nói hoặc viết nhé! check The chime rang – chuông vang lên Ví dụ: As midnight struck, the chime rang across the village. (Khi đồng hồ điểm nửa đêm, chuông vang vọng khắp làng) check Melodic chime – tiếng chuông du dương Ví dụ: A melodic chime echoed from the ancient bell tower. (Tiếng chuông du dương vang vọng từ tháp chuông cổ) check Door chime – chuông cửa Ví dụ: The door chime sounded just as dinner was served. (Chuông cửa reo đúng lúc bữa tối được dọn ra) check Clock chime – chuông đồng hồ Ví dụ: I woke up to the clock chime at six. (Tôi thức dậy bởi tiếng chuông đồng hồ lúc sáu giờ)