VIETNAMESE
quen với cô đơn
làm quen với đơn độc
ENGLISH
accustomed to loneliness
/əˈkʌstəmd tə ˈləʊnliːnəs/
used to solitude
Quen với cô đơn là trạng thái chấp nhận hoặc cảm thấy bình thường với sự đơn độc.
Ví dụ
1.
Cô ấy quen với cô đơn sau nhiều năm sống một mình.
She is accustomed to loneliness after years of living alone.
2.
Anh ấy quen với cô đơn trên núi.
He became accustomed to loneliness in the mountains.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accustomed to loneliness nhé!
Used to being alone - Quen với việc cô đơn
Phân biệt:
Used to being alone là cách diễn đạt phổ biến – gần nghĩa trực tiếp với accustomed to loneliness khi ai đó đã chấp nhận cuộc sống đơn độc.
Ví dụ:
He got used to being alone after moving abroad.
(Anh ấy đã quen với việc cô đơn sau khi chuyển ra nước ngoài.)
Comfortable with solitude - Thoải mái với sự cô đơn
Phân biệt:
Comfortable with solitude nhấn mạnh trạng thái tích cực khi sống một mình, khác với sự chịu đựng trong accustomed to loneliness.
Ví dụ:
She is comfortable with solitude and enjoys her own company.
(Cô ấy cảm thấy thoải mái với sự cô đơn và tận hưởng chính bản thân mình.)
Adapted to loneliness - Thích nghi với cô đơn
Phân biệt:
Adapted to loneliness mang nghĩa đã trải qua quá trình điều chỉnh bản thân để chấp nhận cô đơn, tương tự accustomed to loneliness nhưng thiên về sự chủ động.
Ví dụ:
Over time, he adapted to loneliness.
(Theo thời gian, anh ấy đã thích nghi với cô đơn.)
Familiar with solitude - Quen thuộc với sự cô đơn
Phân biệt:
Familiar with solitude diễn tả sự quen thuộc nhẹ nhàng hơn với trạng thái sống một mình so với accustomed to loneliness.
Ví dụ:
Writers are often familiar with solitude.
(Các nhà văn thường quen thuộc với sự cô đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết