VIETNAMESE
mơ đẹp
mơ ngon, chúc ngủ ngon
ENGLISH
sweet dreams
/swiːt driːmz/
dream well, sleep tight
“mơ đẹp” là một lời chúc ngủ ngon với hy vọng người kia có những giấc mơ đẹp.
Ví dụ
1.
Mơ đẹp nhé, người yêu. Hẹn gặp lại ngày mai.
Sweet dreams, my dear. See you tomorrow.
2.
Mơ đẹp nhé, hẹn gặp lại vào buổi sáng.
Sweet dreams, see you in the morning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dream khi nói hoặc viết nhé!
Chase a dream – theo đuổi giấc mơ
Ví dụ:
She moved to the city to chase her dream of becoming a singer.
(Cô ấy chuyển lên thành phố để theo đuổi giấc mơ làm ca sĩ)
Have a nightmare – gặp ác mộng
Ví dụ:
Last night, I had a nightmare about being lost at sea.
(Đêm qua, tôi gặp ác mộng bị lạc trên biển)
Dream big – ước mơ lớn
Ví dụ:
Kids should be encouraged to dream big and believe in themselves.
(Trẻ em nên được khuyến khích ước mơ lớn và tin vào bản thân)
Live the dream – sống với giấc mơ
Ví dụ:
After opening her own bakery, she’s finally living the dream.
(Sau khi mở tiệm bánh của riêng mình, cô ấy cuối cùng cũng đang sống với giấc mơ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết