VIETNAMESE

đi nhẹ nói khẽ

đi khẽ, nói nhẹ

word

ENGLISH

Walk softly, speak softly

  
PHRASE

/wɔk ˈsɔftli spiːk ˈsɔftli/

move gently, act quietly

“Đi nhẹ nói khẽ” là biểu thị hành động nhẹ nhàng, không gây tiếng ồn hoặc phiền hà.

Ví dụ

1.

Hãy đi nhẹ nói khẽ trong thư viện.

Please walk softly and speak softly in the library.

2.

Đi nhẹ nói khẽ trong lớp học.

Walk softly, speak softly in class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của softly (nhẹ nhàng) nhé! check Gently - Nhẹ nhàng Phân biệt: Gently diễn tả hành động nhẹ và từ tốn, rất gần với softly. Ví dụ: He closed the door gently. (Anh ấy nhẹ nhàng đóng cửa.) check Quietly - Một cách yên lặng Phân biệt: Quietly dùng để diễn tả hành động không gây tiếng động, tương đương softly. Ví dụ: She walked quietly into the room. (Cô ấy bước vào phòng một cách yên lặng.) check Delicately - Một cách tinh tế Phân biệt: Delicately sát nghĩa với softly trong bối cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật. Ví dụ: He touched the flower delicately. (Anh ấy chạm vào bông hoa một cách tinh tế.) check In a low voice - Nói nhỏ Phân biệt: In a low voice gần với softly khi mô tả cách nói. Ví dụ: She spoke in a low voice so no one would hear. (Cô ấy nói nhỏ để không ai nghe thấy.)