VIETNAMESE

sáng kiến kinh nghiệm

ý tưởng kinh nghiệm

word

ENGLISH

practical initiative

  
NOUN

/ˈpræktɪkəl ɪˈnɪʃətɪv/

innovative idea

“Sáng kiến kinh nghiệm” là một ý tưởng hoặc giải pháp được đề xuất dựa trên trải nghiệm thực tế.

Ví dụ

1.

Sáng kiến kinh nghiệm này đã cải thiện năng suất của nhóm.

This practical initiative has improved the team’s productivity.

2.

Cô ấy đã chia sẻ sáng kiến kinh nghiệm trong buổi họp.

She shared her practical initiative during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Practical initiative nhé! check Applied innovation - Sáng kiến mang tính ứng dụng Phân biệt: Applied innovation là cụm trang trọng – đồng nghĩa với practical initiative trong bối cảnh giáo dục, hành chính, doanh nghiệp. Ví dụ: His project is a great example of applied innovation. (Dự án của anh là một ví dụ điển hình về sáng kiến ứng dụng.) check Hands-on solution - Giải pháp thực tiễn Phân biệt: Hands-on solution nhấn vào tính thực hành và khả thi – gần nghĩa với practical initiative. Ví dụ: We need hands-on solutions to improve performance. (Chúng ta cần giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu suất.) check Workable proposal - Đề xuất có thể triển khai Phân biệt: Workable proposal là cách nói trang nhã – tương đương với practical initiative trong hồ sơ chuyên môn hoặc hội thảo. Ví dụ: This is a workable proposal worth implementing. (Đây là một đề xuất khả thi đáng để triển khai.)