VIETNAMESE
đừng hiểu lầm
đừng hiểu sai, đừng ngộ nhận
ENGLISH
don’t misunderstand
/doʊnt ˌmɪsʌndərˈstænd/
avoid misinterpretation
“Đừng hiểu lầm” là lời khuyên nhằm tránh những suy nghĩ sai lệch hoặc hiểu nhầm về ý định.
Ví dụ
1.
Đừng hiểu lầm ý định của tôi; tôi ở đây để giúp.
Don’t misunderstand my intentions; I’m here to help.
2.
Đừng hiểu lầm điều cô ấy nói.
Don’t misunderstand what she said.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t misunderstand nhé!
Don’t get it wrong - Đừng hiểu sai
Phân biệt:
Don’t get it wrong nhấn mạnh việc hiểu đúng, rất gần với don’t misunderstand.
Ví dụ:
Don’t get it wrong, I’m just trying to help.
(Đừng hiểu sai, tôi chỉ đang cố giúp thôi.)
Don’t misinterpret - Đừng diễn giải sai
Phân biệt:
Don’t misinterpret mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với don’t misunderstand.
Ví dụ:
Don’t misinterpret my words.
(Đừng diễn giải sai lời tôi.)
Get me right - Hiểu đúng ý tôi
Phân biệt:
Get me right diễn tả mong muốn người khác hiểu đúng, sát nghĩa với don’t misunderstand.
Ví dụ:
Get me right, I have no complaints.
(Hiểu đúng ý tôi nhé, tôi không phàn nàn gì đâu.)
Understand correctly - Hiểu đúng
Phân biệt:
Understand correctly nhấn mạnh sự hiểu đúng đắn, gần với don’t misunderstand.
Ví dụ:
It’s important to understand correctly the instructions.
(Hiểu đúng hướng dẫn là rất quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết