VIETNAMESE

đáng để

xứng đáng, giá trị

word

ENGLISH

worth it

  
ADJ

/wɜrθ ɪt/

valuable, deserving

Đáng để là biểu đạt giá trị xứng đáng của một việc hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Công việc vất vả, nhưng đáng để nỗ lực.

The hard work was challenging, but it was worth it.

2.

Khoản đầu tư có thể rủi ro, nhưng đáng để thử.

The investment might be risky, but it’s worth it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ worth khi nói hoặc viết nhé! check be worth + danh từ – trị giá bao nhiêu Ví dụ: This watch is worth $2000. (Chiếc đồng hồ này trị giá 2000 đô.) check be worth + V-ing – đáng để làm gì Ví dụ: This movie is worth watching. (Bộ phim này đáng để xem.) check not worth it – không đáng Ví dụ: The effort was not worth it. (Công sức đó không đáng chút nào.) check be worth the time/money/effort – đáng công/số tiền/thời gian Ví dụ: The trip was totally worth the money. (Chuyến đi đó hoàn toàn xứng đáng với số tiền bỏ ra.)