VIETNAMESE

lý lẽ lửng lơ không mang tính thuyết phục

lập luận yếu, không thuyết phục

word

ENGLISH

weak argument

  
NOUN

/wiːk ˈɑːɡjʊmənt/

flimsy reasoning

“Lý lẽ lửng lơ không mang tính thuyết phục” là ý kiến hoặc lập luận không rõ ràng và thiếu căn cứ.

Ví dụ

1.

Đó là lý lẽ lửng lơ không mang tính thuyết phục và không làm tôi tin tưởng.

That’s a weak argument and doesn’t convince me.

2.

Lý lẽ lửng lơ sẽ không thắng được vụ kiện.

A weak argument will not win the case.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ weak argument khi nói hoặc viết nhé! check Present a weak argument – đưa ra lập luận yếu Ví dụ: He tried to present a weak argument that convinced no one. (Anh ta cố gắng đưa ra một lập luận yếu không thuyết phục được ai) check Weak argument against – lập luận yếu phản đối Ví dụ: Her weak argument against the proposal was easily dismissed. (Lập luận yếu phản đối đề xuất của cô ấy dễ dàng bị bác bỏ) check Flawed weak argument – lập luận yếu thiếu sót Ví dụ: The report relied on a flawed weak argument to support its claims. (Báo cáo dựa trên một lập luận yếu thiếu sót để hỗ trợ các tuyên bố của nó) check Counter a weak argument – phản bác lập luận yếu Ví dụ: The lawyer was quick to counter a weak argument from the opposition. (Luật sư nhanh chóng phản bác một lập luận yếu từ phía đối lập)