VIETNAMESE
tôi rất mong chờ điều đó
mong đợi, háo hức
ENGLISH
I am really looking forward to it
/aɪ æm ˈrɪəli ˈlʊkɪŋ ˈfɔːrwərd tuː ɪt/
anticipate, await
“Tôi rất mong chờ điều đó” là diễn đạt sự háo hức, chờ đợi một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Tôi rất mong chờ chuyến đi đó.
I am really looking forward to the trip.
2.
Cô ấy rất mong chờ được gặp bạn.
She is really looking forward to meeting you.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forward khi nói hoặc viết nhé!
Move forward – tiến về phía trước
Ví dụ:
We must move forward despite our past mistakes.
(Chúng ta phải tiến lên phía trước bất chấp những sai lầm trong quá khứ)
Push forward – thúc đẩy tiến trình
Ví dụ:
The manager wants to push forward with the new plan.
(Người quản lý muốn thúc đẩy tiến trình kế hoạch mới)
Look forward optimistically – hướng tới tương lai với lạc quan
Ví dụ:
Let’s look forward optimistically to better days.
(Hãy hướng tới những ngày tốt đẹp hơn với sự lạc quan)
Step forward – bước ra phía trước (nhận trách nhiệm)
Ví dụ:
Someone needs to step forward and take charge.
(Cần ai đó bước ra nhận trách nhiệm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết