VIETNAMESE

Giấy chống ẩm

Giấy không thấm nước, giấy bảo vệ độ ẩm

word

ENGLISH

Moisture-proof paper

  
NOUN

/ˈmɔɪstʃər pruːf ˈpeɪpər/

Water-resistant paper, anti-damp sheet

Giấy chống ẩm là loại giấy được xử lý đặc biệt để bảo vệ đồ dùng khỏi hơi ẩm hoặc nước.

Ví dụ

1.

Giấy chống ẩm được sử dụng để bọc các sản phẩm thực phẩm.

The moisture-proof paper was used to wrap food products.

2.

Giấy chống ẩm lý tưởng cho việc lưu trữ lâu dài.

Moisture-proof paper is ideal for long-term storage.

Ghi chú

Từ moisture-proof là một từ ghép của (moisture – độ ẩm, proof – chống, ngăn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Waterproof – chống nước Ví dụ: These waterproof boots are perfect for hiking in the rain. (Đôi giày chống nước này rất thích hợp để đi bộ đường dài trong mưa.) check Fireproof – chống cháy Ví dụ: All important documents are kept in a fireproof safe. (Tất cả tài liệu quan trọng được cất giữ trong một két chống cháy.) check Soundproof – cách âm Ví dụ: The recording studio has soundproof walls. (Phòng thu âm có tường cách âm.) check Dustproof – chống bụi Ví dụ: He bought a dustproof cover for his camera. (Anh ấy đã mua một lớp vỏ chống bụi cho máy ảnh của mình.)