VIETNAMESE

trong trường hợp cần thiết

khi cần, nếu cần

word

ENGLISH

if necessary

  
PHRASE

/ɪf ˈnɛsɪsəri/

when required, if needed

“Trong trường hợp cần thiết” là khi có nhu cầu hoặc yêu cầu đặc biệt.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ hành động trong trường hợp cần thiết.

We will take action if necessary.

2.

Nhân viên bổ sung sẽ được thuê trong trường hợp cần thiết.

Extra staff will be hired if necessary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của if necessary (trong trường hợp cần thiết) nhé! check When required - Khi cần Phân biệt: When required là cách diễn đạt trang trọng và gần với if necessary. Ví dụ: We will add more staff when required. (Chúng tôi sẽ bổ sung thêm nhân viên khi cần.) check If needed - Nếu cần Phân biệt: If needed là cách nói thông dụng và gần gũi nhất, tương đương với if necessary. Ví dụ: I can help if needed. (Tôi có thể giúp nếu cần.) check As required - Như yêu cầu Phân biệt: As required sát nghĩa với if necessary trong bối cảnh công việc hoặc học thuật. Ví dụ: Adjustments will be made as required. (Các điều chỉnh sẽ được thực hiện nếu cần.) check Where applicable - Khi áp dụng được Phân biệt: Where applicable gần với if necessary trong văn phong hành chính, kỹ thuật. Ví dụ: Fill in additional fields where applicable. (Điền thêm các mục nếu có thể áp dụng.)