VIETNAMESE

bắt cá hai tay

muốn cả hai, không chọn lựa

word

ENGLISH

have it both ways

  
PHRASE

/hæv ɪt boʊθ weɪz/

play both sides, double-deal

“Bắt cá hai tay” là muốn có cả hai thứ cùng một lúc mà không chọn lựa.

Ví dụ

1.

Bạn không thể bắt cá hai tay.

You can't have it both ways.

2.

Cô ấy cố gắng bắt cá hai tay, nhưng nó không bao giờ hiệu quả.

She tries to have it both ways, but it never works.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của have it both ways nhé! check Two-time someone – Bắt cá hai tay (lừa dối trong tình cảm) Phân biệt: Two-time là cách nói thông dụng, chỉ việc hẹn hò hoặc lừa dối hai người cùng lúc. Ví dụ: He was two-timing both of them the whole time. (Anh ta đã bắt cá hai tay với cả hai cô gái suốt thời gian qua.) check Be unfaithful – Không chung thủy Phân biệt: Be unfaithful là cách nói nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn đồng nghĩa với have it both ways trong tình cảm. Ví dụ: She found out he was being unfaithful to her. (Cô ấy phát hiện anh ta bắt cá hai tay.) check Cheat – Lừa dối trong tình yêu Phân biệt: Cheat là cách nói trực diện và thông dụng nhất cho hành vi hẹn hò/lừa dối cùng lúc hai người. Ví dụ: He cheated on his girlfriend with another woman. (Anh ta đã bắt cá hai tay, lừa dối bạn gái để qua lại với người khác.) check Double-date secretly – Hẹn hò lén lút cùng lúc hai người Phân biệt: Double-date secretly là cách mô tả sát nghĩa và hình ảnh với bắt cá hai tay. Ví dụ: He was secretly double-dating two coworkers. (Anh ta bắt cá hai tay với hai đồng nghiệp.)