VIETNAMESE
làm mau
tăng tốc, làm nhanh
ENGLISH
speed up
/spiːd ʌp/
accelerate, hasten
Từ “làm mau” diễn đạt hành động thực hiện nhanh chóng hoặc đẩy nhanh tiến độ.
Ví dụ
1.
Hãy làm mau để kịp hạn chót.
Let’s speed up the process to meet the deadline.
2.
Đầu bếp làm mau để đẩy nhanh việc nấu ăn.
The chef worked quickly to speed up the cooking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speed up (làm mau) nhé!
Hurry up - Nhanh lên
Phân biệt:
Hurry up là cách nói quen thuộc và phổ biến, rất gần với speed up.
Ví dụ:
Hurry up or we’ll be late!
(Nhanh lên kẻo trễ!)
Accelerate - Tăng tốc
Phân biệt:
Accelerate là từ trang trọng hơn, dùng trong cả nghĩa đen và bóng, tương đương speed up.
Ví dụ:
We need to accelerate the process.
(Chúng ta cần đẩy nhanh quá trình.)
Quickly finish - Làm xong nhanh
Phân biệt:
Quickly finish sát nghĩa với speed up khi muốn đẩy nhanh hoàn thành công việc.
Ví dụ:
Please quickly finish your homework.
(Làm xong bài tập cho nhanh nhé.)
Move faster - Di chuyển nhanh hơn
Phân biệt:
Move faster gần với speed up trong ngữ cảnh hành động cụ thể.
Ví dụ:
You need to move faster if you want to catch the bus.
(Bạn cần đi nhanh hơn nếu muốn bắt kịp xe buýt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết