VIETNAMESE
deadline dí
hạn chót cận kề, áp lực thời gian
ENGLISH
tight deadline
/taɪt ˈdɛdlaɪn/
looming deadline, time crunch
“Deadline dí” là tình trạng bị áp lực hoàn thành công việc đúng hạn.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đang làm việc với deadline dí để hoàn thành báo cáo.
We’re working under a tight deadline to finish this report.
2.
Đội ngũ đang vật lộn với deadline dí trong tuần này.
The team is struggling with a tight deadline this week.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deadline khi nói hoặc viết nhé!
Meet the deadline – hoàn thành đúng hạn
Ví dụ:
She worked overtime to meet the deadline.
(Cô ấy làm thêm giờ để hoàn thành đúng hạn)
Miss the deadline – trễ hạn
Ví dụ:
If you miss the deadline, your application won’t be accepted.
(Nếu bạn trễ hạn, hồ sơ của bạn sẽ không được chấp nhận)
Set a deadline – đặt thời hạn
Ví dụ:
The manager set a deadline for next Friday.
(Người quản lý đã đặt thời hạn vào thứ Sáu tuần sau)
Extend the deadline – gia hạn thời hạn
Ví dụ:
They decided to extend the deadline due to technical issues.
(Họ quyết định gia hạn thời hạn vì sự cố kỹ thuật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết