VIETNAMESE
giun kim
giun trứng
ENGLISH
Pinworm
/ˈpɪnwɜːm/
Giun kim là một loại giun nhỏ ký sinh trong ruột già, thường gây ngứa hậu môn.
Ví dụ
1.
Nhiễm giun kim phổ biến ở trẻ em.
Pinworm infections are common in children.
2.
Vệ sinh tốt giúp ngăn ngừa nhiễm giun kim.
Good hygiene prevents pinworm infections.
Ghi chú
Từ Pinworm là một từ vựng thuộc lĩnh vực ký sinh trùng học và y học nhi khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enterobius vermicularis – Giun kim
Ví dụ:
The pinworm, or Enterobius vermicularis, is a parasitic worm that commonly infects children.
(Giun kim là loài giun ký sinh, tên khoa học Enterobius vermicularis, thường nhiễm ở trẻ nhỏ.)
Itchy worm – Giun gây ngứa
Ví dụ:
Pinworms are often called itchy worms due to the anal itching they cause.
(Giun kim thường gây ngứa hậu môn nên được gọi là giun gây ngứa.)
Intestinal parasite – Ký sinh trùng đường ruột
Ví dụ:
Pinworms are intestinal parasites that lay eggs around the rectum at night.
(Giun kim là ký sinh trùng sống trong ruột và đẻ trứng quanh hậu môn vào ban đêm.)
Fecal-oral transmission worm – Giun lây qua đường phân-miệng
Ví dụ:
Pinworms spread via fecal-oral transmission, especially in crowded settings.
(Giun kim lây qua đường phân-miệng, đặc biệt ở nơi đông người như nhà trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết