VIETNAMESE

quen với công việc

quen việc, thành thạo

word

ENGLISH

used to the job

  
ADJ

/juːzd tə ðə ʤɒb/

familiar with the work

Quen với công việc là trạng thái thành thạo hoặc cảm thấy thoải mái với công việc hiện tại.

Ví dụ

1.

Tôi đã quen với công việc sau ba tháng đào tạo.

I’m now used to the job after three months of training.

2.

Cần thời gian để quen với công việc.

It takes time to get used to the job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của used to the job nhé! check Accustomed to the work - Đã quen với công việc Phân biệt: Accustomed to the work diễn tả sự quen thuộc sau một thời gian làm việc, rất sát với used to the job. Ví dụ: She’s finally accustomed to the work after two months. (Cô ấy cuối cùng cũng đã quen với công việc sau hai tháng.) check Comfortable with the job - Thoải mái với công việc Phân biệt: Comfortable with the job nhấn mạnh cảm giác dễ chịu, quen thuộc, tương đương used to the job. Ví dụ: He feels comfortable with the job now. (Giờ anh ấy đã cảm thấy thoải mái với công việc.) check Settled into the role - Ổn định trong vai trò Phân biệt: Settled into the role ám chỉ sự thích nghi thành công với vai trò công việc, gần với used to the job. Ví dụ: After some adjustments, she has settled into the role. (Sau một vài điều chỉnh, cô ấy đã ổn định trong vai trò mới.) check Familiar with the duties - Quen thuộc với nhiệm vụ Phân biệt: Familiar with the duties mô tả sự quen thuộc với các công việc hàng ngày, sát nghĩa với used to the job. Ví dụ: He is familiar with the duties after the training. (Anh ấy đã quen thuộc với các nhiệm vụ sau khóa đào tạo.)