VIETNAMESE

Thắt cho chặt

Siết chặt, làm chắc hơn

word

ENGLISH

Tighten

  
VERB

/ˈtaɪtn/

Secure, fasten

Thắt cho chặt là hành động buộc hoặc làm chặt vật gì đó hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy thắt cho chặt nút để bảo vệ gói hàng.

He tightened the knot to secure the package.

2.

Thắt cho chặt tay nắm để điều khiển tốt hơn.

Tighten your grip on the handle for better control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tighten nhé! check Secure firmly - Siết chặt một cách chắc chắn Phân biệt: Secure firmly nhấn mạnh việc cố định để không bị lỏng, rất gần với Tighten. Ví dụ: Please secure firmly all the straps. (Hãy siết chặt tất cả các dây đai lại.) check Fasten - Buộc chặt Phân biệt: Fasten diễn tả hành động cài hoặc thắt, tương đương Tighten. Ví dụ: Make sure to fasten your seatbelt. (Hãy đảm bảo thắt dây an toàn.) check Clamp - Kẹp chặt Phân biệt: Clamp nhấn mạnh lực giữ cố định, sát nghĩa với Tighten. Ví dụ: The technician clamped the pipe tightly. (Kỹ thuật viên đã kẹp ống thật chặt.) check Reinforce - Gia cố Phân biệt: Reinforce diễn tả việc làm cho chắc chắn hơn, gần với Tighten. Ví dụ: We need to reinforce the bolts. (Chúng ta cần siết lại các bu lông cho chắc hơn.)