VIETNAMESE

trong suốt quá trình học tập

xuyên suốt quá trình học, trong thời gian học tập

word

ENGLISH

throughout the learning process

  
PHRASE

/θruːˈaʊt ðə ˈlɜrnɪŋ ˈprɑːsɛs/

during the educational journey, through study

“Trong suốt quá trình học tập” là khoảng thời gian ai đó đang tham gia vào việc học tập.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tự tin hơn trong suốt quá trình học tập.

She gained confidence throughout the learning process.

2.

Sai lầm là điều tự nhiên trong suốt quá trình học tập.

Mistakes are natural throughout the learning process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throughout (trong suốt) nhé! check All through - Xuyên suốt Phân biệt: All through là cách diễn đạt gần gũi hơn với throughout, thường dùng trong lời nói. Ví dụ: She stayed calm all through the exam. (Cô ấy bình tĩnh suốt kỳ thi.) check During the entire - Trong suốt toàn bộ Phân biệt: During the entire nhấn mạnh toàn bộ quá trình, tương đương throughout. Ví dụ: He improved during the entire course. (Anh ấy đã tiến bộ trong suốt toàn khóa học.) check Over the course of - Trong suốt quá trình Phân biệt: Over the course of sát nghĩa với throughout khi nhấn mạnh thời gian kéo dài liên tục. Ví dụ: She learned a lot over the course of her studies. (Cô ấy học được rất nhiều trong suốt quá trình học tập.) check From start to finish - Từ đầu đến cuối Phân biệt: From start to finish gần với throughout trong ngữ cảnh hoàn chỉnh và liên tục. Ví dụ: The quality was consistent from start to finish. (Chất lượng được giữ ổn định từ đầu đến cuối.)