VIETNAMESE
Lâu rồi không gặp
Đã lâu rồi không gặp
ENGLISH
Haven’t seen you in a while
/ˈhævənt siːn juː ɪn ə waɪl/
Long time no see, it’s been ages
Lâu rồi không gặp là cách nói thể hiện sự gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian dài.
Ví dụ
1.
Lâu rồi không gặp, mọi thứ thế nào?
Haven’t seen you in a while, how’s everything?
2.
Lâu rồi không gặp, hãy cùng trò chuyện nhé.
I haven’t seen you in a while, let’s catch up.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Haven’t seen you in a while nhé!
Long time no see - Lâu không gặp
Phân biệt:
Long time no see là cách diễn đạt thân mật, rất gần với Haven’t seen you in a while.
Ví dụ:
Long time no see!
(Lâu không gặp!)
It’s been a while - Cũng lâu rồi
Phân biệt:
It’s been a while tương đương Haven’t seen you in a while trong nhiều ngữ cảnh.
Ví dụ:
It’s been a while since our last meeting.
(Đã lâu rồi kể từ lần gặp cuối cùng.)
Missed seeing you - Nhớ gặp bạn
Phân biệt:
Missed seeing you nhấn mạnh cảm xúc, sát nghĩa với Haven’t seen you in a while.
Ví dụ:
I missed seeing you all this time.
(Tôi đã nhớ gặp bạn suốt thời gian qua.)
It’s been some time - Đã một thời gian rồi
Phân biệt:
It’s been some time nhấn mạnh quãng thời gian dài, gần với Haven’t seen you in a while.
Ví dụ:
It’s been some time since we caught up.
(Đã một thời gian rồi kể từ khi chúng ta trò chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết