VIETNAMESE

xong rồi

đã hoàn tất, hoàn thành rồi

word

ENGLISH

all done

  
PHRASE

/ɔːl dʌn/

completed, finished

“Xong rồi” là thông báo việc gì đã hoàn tất.

Ví dụ

1.

Tôi đã xong rồi với báo cáo.

I am all done with the report.

2.

Việc dọn dẹp đã xong rồi hôm nay.

The cleaning is all done for today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của all done nhé! check Completely finished - Hoàn toàn xong Phân biệt: Completely finished nhấn mạnh mọi thứ đã được hoàn tất hoàn chỉnh, rất gần với all done. Ví dụ: The preparations are completely finished. (Mọi sự chuẩn bị đã hoàn toàn xong.) check Totally completed - Đã hoàn thành toàn bộ Phân biệt: Totally completed diễn tả mức độ hoàn tất toàn bộ, tương đương với all done. Ví dụ: The tasks are totally completed. (Các nhiệm vụ đã hoàn thành toàn bộ.) check Fully accomplished - Hoàn toàn đạt được Phân biệt: Fully accomplished mang sắc thái trang trọng, sát nghĩa với all done. Ví dụ: Our goals are fully accomplished. (Mục tiêu của chúng ta đã hoàn toàn đạt được.) check Everything’s finished - Mọi thứ đã xong Phân biệt: Everything’s finished diễn tả hoàn tất tất cả mọi việc, đồng nghĩa với all done. Ví dụ: Everything’s finished now, let’s relax. (Mọi thứ đã xong, hãy thư giãn thôi.)