VIETNAMESE

lai kinh

đến kinh đô, về thủ phủ

word

ENGLISH

travel to the capital

  
PHRASE

/ˈtrævəl tu ðə ˈkæpɪtəl/

return to the capital, visit the city center

Từ “lai kinh” diễn đạt hành động đến kinh đô hoặc thủ phủ với mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Đại sứ được yêu cầu lai kinh để đàm phán.

The ambassador was asked to travel to the capital for negotiations.

2.

Các thương nhân thường lai kinh để buôn bán.

Merchants often traveled to the capital for trade.

Ghi chú

Từ Capital là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Capital nhé! check Nghĩa 1: Thủ đô Ví dụ: London is the capital of the United Kingdom, and the capital is full of historic landmarks. (Luân Đôn là thủ đô của Vương quốc Anh, và thành phố này có nhiều địa danh lịch sử) check Nghĩa 2: Tiền vốn hoặc tài sản để đầu tư Ví dụ: The startup raised enough capital to launch its first product. (Công ty khởi nghiệp huy động đủ vốn để ra mắt sản phẩm đầu tiên) check Nghĩa 3: Chữ viết hoa Ví dụ: You should start each sentence with a capital letter. (Bạn nên bắt đầu mỗi câu bằng chữ cái viết hoa)