VIETNAMESE
rút ra kinh nghiệm
thu thập kinh nghiệm
ENGLISH
gain experience
/ɡeɪn ɪksˈpɪərɪəns/
learn from the past
“Rút ra kinh nghiệm” là hành động hiểu và ghi nhớ để không lặp lại sai lầm.
Ví dụ
1.
Sai lầm này giúp anh ấy rút ra kinh nghiệm cho tương lai.
This mistake helped him gain experience for the future.
2.
Họ rút ra kinh nghiệm từ những thách thức họ đối mặt.
They gained experience from the challenges they faced.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ experience khi nói hoặc viết nhé!
Lack experience – thiếu kinh nghiệm
Ví dụ:
New graduates often lack experience in real-world tasks.
(Sinh viên mới ra trường thường thiếu kinh nghiệm thực tế)
Share your experience – chia sẻ kinh nghiệm
Ví dụ:
The mentor shared her experience with the interns.
(Người hướng dẫn đã chia sẻ kinh nghiệm với các thực tập sinh)
Learn through experience – học qua kinh nghiệm
Ví dụ:
You learn through experience more than theory.
(Bạn học được nhiều điều từ kinh nghiệm hơn là lý thuyết)
Hands-on experience – kinh nghiệm thực tế
Ví dụ:
This program gives students hands-on experience in marketing.
(Chương trình này cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực marketing)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết